hưng yên перевод
Перевод
Мобильная
- Хынгйен
- hưng yên province: Хынгйен (провинция)
- nguyễn thị mai hưng: Нгуен Тхи Май Хынг
- trần hưng Đạo: Чан Хынг Дао
- quảng yên: Куангйен
- yên dũng district: Йензунг
- phùng hưng: Бокай-дайвыонг
- roman catholic diocese of hưng hóa: Епархия Хонггая
- nguyễn thành ngưng: Нгуен Тхань Нгынг
- lê hồng phong: Ле Хонг Фонг
- lê nhân tông: Ле Нян-тонг
- thiên Đường cave: Тхьендыонг
- biên hòa: Бьенхоа
- hà tiên: Хатьен
- trưng sisters: Сёстры Чынг
- lưu thị diễm hương: Лыу Тхи Дьем Хыонг